Nghĩa của từ differentiate trong tiếng Việt
differentiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
differentiate
US /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/
UK /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/

động từ
phân biệt
To show or find the difference between things that are compared.
Ví dụ:
We do not differentiate between our employees on the basis of their race, religion, or national origin.
Chúng tôi không phân biệt nhân viên của mình dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc nguồn gốc quốc gia của họ.
Từ liên quan: