Nghĩa của từ didgeridoo trong tiếng Việt
didgeridoo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
didgeridoo
US /ˌdɪdʒ.ɚ.iˈduː/
UK /ˌdɪdʒ.ɚ.iˈduː/

danh từ
sáo didgeridoo
A long wooden wind instrument played by Australian Aborigines to produce a long deep sound.
Ví dụ:
Playing the didgeridoo is a popular cultural activity in Australia.
Chơi sáo didgeridoo là một hoạt động văn hóa phổ biến ở Úc.