Nghĩa của từ diaphragm trong tiếng Việt

diaphragm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diaphragm

US /ˈdaɪ.ə.fræm/
UK /ˈdaɪ.ə.fræm/
"diaphragm" picture

danh từ

(giải phẫu) cơ hoành, màng tránh thai, màng chắn (điều chỉnh ánh sáng đi qua thấu kính máy ảnh)

(anatomy) the layer of muscle between the lungs and the stomach, used especially to control breathing.

Ví dụ:

The diaphragm plays a critical role in the respiratory system.

Cơ hoành đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống hô hấp.

Từ đồng nghĩa: