Nghĩa của từ diameter trong tiếng Việt

diameter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diameter

US /daɪˈæm.ə.t̬ɚ/
UK /daɪˈæm.ə.t̬ɚ/
"diameter" picture

danh từ

đường kính, số phóng to (thấu kính)

A straight line going from one side of a circle or any other round object to the other side, passing through the center.

Ví dụ:

The diameter of the tree trunk was more than a meter.

Đường kính thân cây hơn một mét.