Nghĩa của từ diagonal trong tiếng Việt

diagonal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diagonal

US /daɪˈæɡ.ən.əl/
UK /daɪˈæɡ.ən.əl/
"diagonal" picture

tính từ

chéo

Moving in a diagonal line.

Ví dụ:

The artist achieves this effect using short diagonal strokes.

Người nghệ sĩ đạt được hiệu ứng này bằng cách sử dụng các nét chéo ngắn.

danh từ

đường chéo

A straight line that joins two opposite corners of a four-sided flat shape, such as a square.

Ví dụ:

A diagonal is straight and sloping.

Đường chéo là thẳng và dốc.