Nghĩa của từ diagnosis trong tiếng Việt
diagnosis trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
diagnosis
US /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/
UK /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/

danh từ
phép chẩn đoán, sự chẩn đoán, lời chẩn đoán
A judgment about what a particular illness or problem is, made after examining it.
Ví dụ:
The doctor has made an initial diagnosis.
Bác sĩ đã đưa ra chẩn đoán ban đầu.