Nghĩa của từ diachronic trong tiếng Việt

diachronic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diachronic

US /ˌdaɪ.əˈkrɑː.nɪk/
UK /ˌdaɪ.əˈkrɑː.nɪk/
"diachronic" picture

tính từ

(thuộc) lịch đại

Relating to the changes in something, especially a language, that happen over time.

Ví dụ:

A diachronic study of English examines how Old English evolved into Modern English.

Một nghiên cứu lịch đại về tiếng Anh xem xét quá trình phát triển từ tiếng Anh cổ thành tiếng Anh hiện đại.