Nghĩa của từ detonate trong tiếng Việt

detonate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

detonate

US /ˈdet̬.ən.eɪt/
UK /ˈdet̬.ən.eɪt/

kích nổ

động từ

to (cause something to) explode:
Ví dụ:
The device detonated unexpectedly.