Nghĩa của từ despondency trong tiếng Việt

despondency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

despondency

US /dɪˈspɑːn.dən.si/
UK /dɪˈspɑːn.dən.si/
"despondency" picture

danh từ

sự tuyệt vọng, sự chán nản, sự nản lòng

A feeling of being sad and without much hope.

Ví dụ:

Life's not all gloom and despondency.

Cuộc sống không phải lúc nào cũng u ám và tuyệt vọng.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: