Nghĩa của từ desiccated trong tiếng Việt

desiccated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

desiccated

US /ˈdes.ə.keɪ.t̬ɪd/
UK /ˈdes.ə.keɪ.t̬ɪd/
"desiccated" picture

tính từ

được làm khô, được hút ẩm, khô cằn

(of food) dried in order to preserve it.

Ví dụ:

desiccated coconut

dừa khô