Nghĩa của từ desegregation trong tiếng Việt
desegregation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
desegregation
US /ˌdiː.seɡ.rəˈɡeɪ.ʃən/
UK /ˌdiː.seɡ.rəˈɡeɪ.ʃən/

danh từ
việc xóa bỏ phân biệt chủng tộc
The action of ending segregation (= separation) between races or sexes in a place or organization.
Ví dụ:
Civil rights activists campaigned for desegregation.
Các nhà hoạt động dân quyền đã vận động cho việc xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
Từ trái nghĩa: