Nghĩa của từ descant trong tiếng Việt

descant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

descant

US /ˈdes.kænt/
UK /ˈdes.kænt/
"descant" picture

danh từ

(âm nhạc) giọng trẻ cao, ý kiến, lời bình luận, lời chỉ trích

A part of a piece of music that is higher than the main tune.

Ví dụ:

Shall I sing the descant in the last verse?

Tôi có nên hát phần giọng trẻ cao ở câu cuối không?