Nghĩa của từ derogate trong tiếng Việt
derogate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
derogate
US /ˈder.ə.ɡeɪt/
UK /ˈder.ə.ɡeɪt/
xúc phạm
động từ
Từ liên quan:
derogate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
xúc phạm