Nghĩa của từ derisory trong tiếng Việt

derisory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

derisory

US /dɪˈraɪ.ɚ.i/
UK /dɪˈraɪ.ɚ.i/

chế nhạo

tính từ

A derisory amount of money is so small it is silly:
Ví dụ:
We were awarded a derisory sum.