Nghĩa của từ derby trong tiếng Việt
derby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
derby
US /ˈdɝː.bi/
UK /ˈdɝː.bi/

danh từ
mũ derby, mũ quả dưa, giày derby, trận đấu derby (những trận thi đấu giữa các đối thủ trong cùng một vùng, một địa phương), cuộc đua ngựa ba tuổi
A hat, usually black, with a round, hard top and a small, curved brim (= a part that sticks out around the bottom).
Ví dụ:
He wears a derby.
Anh ấy đội mũ derby.
Từ liên quan: