Nghĩa của từ departure trong tiếng Việt

departure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

departure

US /dɪˈpɑːr.tʃɚ/
UK /dɪˈpɑːr.tʃɚ/
"departure" picture

danh từ

sự rời khỏi, sự khởi hành, sự ra đi, sự đi lệch hướng, sự chuyển hướng, sự khởi đầu

The action of leaving, especially to start a journey.

Ví dụ:

the day of departure

ngày ra đi

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: