Nghĩa của từ demographic trong tiếng Việt

demographic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

demographic

US /ˌdem.əˈɡræf.ɪk/
UK /ˌdem.əˈɡræf.ɪk/
"demographic" picture

tính từ

(thuộc) nhân khẩu học

Relating to demography (= the study of populations and the different groups that make them up).

Ví dụ:

There have been monumental social and demographic changes in the country.

Đã có những thay đổi lớn về xã hội và nhân khẩu học trong nước.