Nghĩa của từ demerit trong tiếng Việt

demerit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

demerit

US /ˌdiːˈmer.ɪt/
UK /ˌdiːˈmer.ɪt/
"demerit" picture

danh từ

nhược điểm, điều lầm lỗi, điểm xấu

A fault in something or a disadvantage of something.

Ví dụ:

the merits and demerits of the scheme

ưu điểm và nhược điểm của kế hoạch