Nghĩa của từ demented trong tiếng Việt

demented trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

demented

US /dɪˈmen.t̬ɪd/
UK /dɪˈmen.t̬ɪd/
"demented" picture

tính từ

điên, điên cuồng, loạn trí, cuồng lên

Behaving in a crazy way because you are extremely upset or worried.

Ví dụ:

I've been nearly demented with worry about you.

Tôi gần như phát điên vì lo lắng cho bạn.

Từ đồng nghĩa: