Nghĩa của từ demagogue trong tiếng Việt
demagogue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
demagogue
US /ˈdem.ə.ɡɑːɡ/
UK /ˈdem.ə.ɡɑːɡ/

danh từ
kẻ mị dân, chính trị gia kích động
A political leader who tries to win support by using arguments based on emotion rather than reason.
Ví dụ:
The dictator was a skilled demagogue who manipulated public opinion through fear and anger.
Nhà độc tài là một kẻ mị dân lão luyện, thao túng dư luận bằng sự sợ hãi và giận dữ.