Nghĩa của từ defy trong tiếng Việt

defy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

defy

US /dɪˈfaɪ/
UK /dɪˈfaɪ/
"defy" picture

động từ

thách thức, thách, chống lại, bất chấp, coi thường, không tuân theo

To refuse to obey a person, decision, law, situation, etc.

Ví dụ:

It is rare to see children openly defying their teachers.

Rất hiếm khi thấy trẻ em công khai thách thức giáo viên của mình.