Nghĩa của từ defunct trong tiếng Việt
defunct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
defunct
US /dɪˈfʌŋkt/
UK /dɪˈfʌŋkt/
không còn tồn tại
tính từ
no longer existing, living, or working correctly:
Ví dụ:
members of a now defunct communist organization