Nghĩa của từ "defer to" trong tiếng Việt
"defer to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
defer to
US /dɪˈfɜːr tə/
UK /dɪˈfɜːr tə/

cụm động từ
tôn trọng, nhường cho
To agree to accept what somebody has decided or what they think about somebody/something because you respect him or her.
Ví dụ:
We will defer to whatever the committee decides.
Chúng tôi sẽ tôn trọng bất cứ quyết định nào của ủy ban.
Từ liên quan: