Nghĩa của từ deep-set trong tiếng Việt
deep-set trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deep-set
US /ˌdiːpˈset/
UK /ˌdiːpˈset/

tính từ
sâu thẳm (mắt)
Eyes that are deep-set seem to be quite far back in a person’s face.
Ví dụ:
His deep-set black eyes are powerful and still.
Đôi mắt đen sâu thẳm của anh ấy rất mạnh mẽ và tĩnh lặng.