Nghĩa của từ decease trong tiếng Việt

decease trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decease

US /dɪˈsiːs/
UK /dɪˈsiːs/

chết

danh từ

a person's death:
Ví dụ:
The house will not be yours till after your mother's decease.