Nghĩa của từ decant trong tiếng Việt

decant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

decant

US /dɪˈkænt/
UK /dɪˈkænt/
"decant" picture

động từ

gạn, chắt, làm cho rượu thở

To pour liquid, especially wine, from one container into another.

Ví dụ:

Decant the wine and allow it to stand at room temperature for a couple of hours.

Gạn rượu và để yên ở nhiệt độ phòng trong vài giờ.