Nghĩa của từ decaffeinated trong tiếng Việt
decaffeinated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
decaffeinated
US /dɪˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/
UK /dɪˈkæf.ə.neɪ.t̬ɪd/

tính từ
đã khử caffein, đã loại bỏ caffeine
Having had caffeine removed.
Ví dụ:
decaffeinated coffee
cà phê đã khử caffein