Nghĩa của từ debutant trong tiếng Việt

debutant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

debutant

US /ˈdeb.juː.tɑːnt/
"debutant" picture

danh từ

người mới ra mắt, người mới trình diễn lần đầu, người mới vào nghề

A person who is making their first public appearance, especially in sport or films.

Ví dụ:

Being a debutant, he'd hoped to watch others audition, but his name was called first.

Là một người mới ra mắt, anh ấy đã hy vọng được xem buổi thử giọng của người khác, nhưng tên của anh ấy đã được gọi đầu tiên.

Từ liên quan: