Nghĩa của từ debris trong tiếng Việt

debris trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

debris

US /dəˈbriː/
UK /dəˈbriː/
"debris" picture

danh từ

đống đổ nát, mảnh vụn, mảnh vỡ, rác thải

Pieces of wood, metal, building materials, etc. that are left after something has been destroyed.

Ví dụ:

Emergency teams are still clearing the debris from the plane crash.

Các đội cứu hộ vẫn đang dọn dẹp đống đổ nát từ vụ tai nạn máy bay.