Nghĩa của từ deactivate trong tiếng Việt

deactivate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

deactivate

US /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/
UK /ˌdiˈæk.tɪ.veɪt/
"deactivate" picture

động từ

tắt, làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính

To make something such as a device or chemical process stop working.

Ví dụ:

Do you know how to deactivate the alarm?

Bạn có biết cách tắt báo thức không?

Từ trái nghĩa: