Nghĩa của từ dayfly trong tiếng Việt

dayfly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dayfly

US /ˈdeɪflaɪ/
UK /ˈdeɪflaɪ/
"dayfly" picture

danh từ

(bộ) phù du

Slender insect with delicate membranous wings having an aquatic larval stage and terrestrial adult stage usually lasting less than two days.

Ví dụ:

A dayfly is an insect which lives near water and only lives for a very short time as an adult.

Phù du là loài côn trùng sống gần nước và chỉ sống trong một thời gian rất ngắn khi trưởng thành.

Từ đồng nghĩa: