Nghĩa của từ dangle trong tiếng Việt
dangle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dangle
US /ˈdæŋ.ɡəl/
UK /ˈdæŋ.ɡəl/

động từ
lúc lắc, đung đưa, nhử, đưa ra để nhử
To hang or move freely; to hold something so that it hangs or moves freely.
Ví dụ:
She dangled her car keys nervously as she spoke.
Cô ấy lo lắng đung đưa chìa khóa xe khi nói.