Nghĩa của từ daffodil trong tiếng Việt

daffodil trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

daffodil

US /ˈdæf.ə.dɪl/
UK /ˈdæf.ə.dɪl/
"daffodil" picture

danh từ

cây hoa thủy tiên vàng, màu vàng nhạt

A yellow, bell-shaped flower with a long stem that is commonly seen in the spring.

Ví dụ:

As a spring flower and the first to bloom, daffodils are symbols of rebirth and hope.

Là loài hoa mùa xuân và là loài hoa đầu tiên nở, hoa thủy tiên vàng là biểu tượng của sự tái sinh và hy vọng.