Nghĩa của từ czech trong tiếng Việt
czech trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
czech
US /tʃek/
UK /tʃek/

danh từ
tiếng Séc, người Séc
A native or inhabitant of the Czech Republic or (formerly) Czechoslovakia, or a person of Czech descent.
Ví dụ:
They are Czech.
Họ là người Séc.
tính từ
(thuộc) Séc
Relating to the Czechs or their language.
Ví dụ:
There were Czech inscriptions on the walls.
Có những dòng chữ Séc trên tường.
Từ liên quan: