Nghĩa của từ cutthroat trong tiếng Việt
cutthroat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cutthroat
US /ˈkʌt.θroʊt/
UK /ˈkʌt.θroʊt/
sự cắt cổ
tính từ
not involving considering or worrying about any harm caused to others:
Ví dụ:
the cutthroat world of journalism