Nghĩa của từ cutoffs trong tiếng Việt
cutoffs trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cutoffs
US /ˈkʌt̬ˈɔfs/

cụm từ
quần short (phần gấu tựa được cắt ngang khỏi một chiếc quần jeans dài)
A pair of jeans or trousers that has had the bottom parts of the legs removed.
Ví dụ:
He was wearing cutoffs and a black T-shirt.
Anh ấy mặc quần short và áo phông đen.