Nghĩa của từ cutlet trong tiếng Việt
cutlet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cutlet
US /ˈkʌt.lət/
UK /ˈkʌt.lət/

danh từ
cốt lết
A small piece of meat still joined to the bone, especially from the animal's neck or ribs.
Ví dụ:
lamb cutlets
cốt lết cừu