Nghĩa của từ "customer relationship management" trong tiếng Việt
"customer relationship management" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
customer relationship management
US /ˌkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp ˌmæn.ɪdʒ.mənt/

danh từ
việc quản lý quan hệ khách hàng
Ways that a company can encourage customers to like it and buy from it, for example by using software to look at information it has about its customers and by using social media.
Ví dụ:
Customer relationship management aims to attract and retain customers in a cost-effective way.
Quản lý quan hệ khách hàng nhằm mục đích thu hút và giữ chân khách hàng theo cách tiết kiệm chi phí.