Nghĩa của từ cuss trong tiếng Việt

cuss trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cuss

US /kʌs/
UK /kʌs/
"cuss" picture

động từ

chửi thề, chửi rủa, chửi bới, mắng mỏ

To swear at somebody.

Ví dụ:

My dad used to come home drunk, shouting and cussing.

Bố tôi thường say xỉn về nhà, la hét và chửi thề.

danh từ

gã thô lỗ, người thô lỗ, lời chửi rủa

A person of the bad type mentioned.

Ví dụ:

Tom's an awkward cuss.

Tom là một gã thô lỗ vụng về.