Nghĩa của từ curvaceous trong tiếng Việt

curvaceous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curvaceous

US /kɝːˈveɪ.ʃəs/
UK /kɝːˈveɪ.ʃəs/
"curvaceous" picture

tính từ

đẫy đà

A curvaceous woman has a body with attractive curves.

Ví dụ:

a curvaceous young woman

phụ nữ trẻ đẫy đà