Nghĩa của từ curtailment trong tiếng Việt

curtailment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curtailment

US /kɚˈteɪl.mənt/
UK /kɚˈteɪl.mənt/
"curtailment" picture

danh từ

sự cắt giảm, sự giảm bớt, sự rút ngắn

The action of reducing or limiting something, or of stopping something before it is finished.

Ví dụ:

The company announced the curtailment of its marketing budget due to financial difficulties.

Công ty đã thông báo cắt giảm ngân sách marketing do khó khăn tài chính.

Từ liên quan: