Nghĩa của từ cursor trong tiếng Việt
cursor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cursor
US /ˈkɝː.sɚ/
UK /ˈkɝː.sɚ/

danh từ
con trỏ
A line on a computer screen that moves to show the point where work is being done.
Ví dụ:
You can move the cursor either by using the mouse or by using the arrow keys on the keyboard.
Bạn có thể di chuyển con trỏ bằng cách sử dụng chuột hoặc bằng cách sử dụng các phím mũi tên trên bàn phím.