Nghĩa của từ curio trong tiếng Việt
curio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curio
US /ˈkjʊr.i.oʊ/
UK /ˈkjʊr.i.oʊ/
đồ cổ
danh từ
an unusual object:
Ví dụ:
a store full of antiques and curios