Nghĩa của từ curdle trong tiếng Việt

curdle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curdle

US /ˈkɝː.dəl/
UK /ˈkɝː.dəl/
"curdle" picture

động từ

đông lại, đông cục, vón lại

If a liquid curdles, or you curdle it, it gets thicker and develops lumps.

Ví dụ:

Over time, the milk thickens or curdles into a yogurt-like substance with a strong, sour flavor.

Theo thời gian, sữa đặc lại hoặc đông lại thành chất giống sữa chua với vị chua đậm.