Nghĩa của từ culminate trong tiếng Việt
culminate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
culminate
US /ˈkʌl.mə.neɪt/
UK /ˈkʌl.mə.neɪt/

động từ
đạt đến đỉnh cao, kết thúc
To end with a particular result, or at a particular point.
Ví dụ:
Months of hard work culminated in success.
Nhiều tháng làm việc chăm chỉ đã đạt đến đỉnh cao trong thành công.