Nghĩa của từ cto trong tiếng Việt

cto trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cto

US /ˌsiː.tiːˈoʊ/
UK /ˌsiː.tiːˈoʊ/
"cto" picture

từ viết tắt

giám đốc công nghệ

Abbreviation for Chief Technology Officer: someone with a high position in a business who is responsible for technical and scientific issues.

Ví dụ:

He served as the CTO of Ingredients.com before launching his own e-business consultancy.

Anh ấy từng là giám đốc công nghệ của Ingredients.com trước khi ra mắt công ty tư vấn kinh doanh điện tử của riêng mình.