Nghĩa của từ ct trong tiếng Việt
ct trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ct
US /ˌsiːˈtiː/

từ viết tắt
chụp cắt lớp vi tính, carat, đồng xu, thuế doanh nghiệp
Abbreviation for Computerized Tomography: the use of X-rays to make three-dimensional images (= ones that have or appear to have height, depth, and width) of flat sections of the body.
Ví dụ:
Physicians often use CT as a first step in working out a diagnosis.
Các bác sĩ thường sử dụng chụp cắt lớp vi tính như bước đầu tiên trong việc chẩn đoán.