Nghĩa của từ crux trong tiếng Việt

crux trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crux

US /ˈkrʌks/
UK /ˈkrʌks/
"crux" picture

danh từ

mấu chốt, vấn đề then chốt

The most important or serious part of a matter, problem, or argument.

Ví dụ:

The crux of the country's economic problems is its foreign debt.

Mấu chốt của vấn đề kinh tế của đất nước này là nợ nước ngoài.