Nghĩa của từ crust trong tiếng Việt

crust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crust

US /krʌst/
UK /krʌst/
"crust" picture

danh từ

vỏ, lớp, vảy cứng

The hard outer surface of bread.

Ví dụ:

We saved a few crusts of bread for the birds.

Chúng tôi để dành một ít vỏ bánh mì cho lũ chim.

động từ

đóng băng, đóng vỏ, đóng vảy

To form a hard layer; to cover something with a hard layer.

Ví dụ:

Water was beginning to crust over with ice as temperatures dropped.

Nước bắt đầu đóng băng khi nhiệt độ giảm xuống.