Nghĩa của từ crunch trong tiếng Việt

crunch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

crunch

US /krʌntʃ/
UK /krʌntʃ/
"crunch" picture

động từ

nhai, gặm, kêu răng rắc, kêu lạo xạo

To bite something noisily between your teeth when you are eating.

Ví dụ:

She crunched her apple noisily.

Cô ấy nhai quả táo một cách ồn ào.

danh từ

sự nhai gặm, sự nghiền, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, bài tập gập bụng, sự khủng hoảng, sự khó khăn

A noise like the sound of something hard being pressed or crushed.

Ví dụ:

the crunch of feet on snow

tiếng lạo xạo của bàn chân trên tuyết